555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [có nên cắt mồng gà đá]
Check 'có' translations into English. Look through examples of có translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Bản dịch Một số câu có thể có phiên bản thay thế tuỳ theo giới tính. Nhấp vào câu để xem phiên bản thay thế. Tìm hiểu thêm
Tìm tất cả các bản dịch của có trong Anh như have, loyal, figure và nhiều bản dịch khác.
Find all translations of có in English like have, loyal, figure and many others.
Note: + As a verb, “có” indicates the existence of things or people. + “Có” can be replaced by “chỉ” to express the limited extent of something. + We can also use the following forms: chỉ…có…, …
Có là gì: Động từ: từ biểu thị trạng thái tồn tại nào đó nói chung, từ biểu thị trạng thái tồn tại trong mối quan hệ giữa người hoặc sự vật với cái thuộc quyền sở hữu,...
Bạn có thể vận dụng cách hỏi và trả lời Có trong tiếng Trung - câu chữ 有 vào hội thoại giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số mẫu hội thoại mà bạn có thể tham khảo:
từ biểu thị trạng thái tồn tại trong mối quan hệ giữa người hoặc sự vật với thuộc tính, tính chất, hoặc mối quan hệ tác động qua lại lẫn nhau, v.v. anh ta có lòng tốt động vật có vú có công với …
Từ tương tự hiện Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Việc có bảng chữ cái tiếng việt là bước cơ bản nhất cần phải có để giúp trẻ nhỏ có thể nắm bắt và học hiểu nhanh các chữ cái theo thứ tự.
Bài viết được đề xuất: